Trang chủ

Giới thiệu

Xi măng

Tôn lợp mái

Thép

Vật liệu xây dựng

Tôn sàn deck

Bao bì

Kinh nghiệm

Liên hệ

Tôn 4 Zem: Độ Dày Hoàn Hảo Cho Công Trình Xây Dựng Hiện Đại

0/5 (0 votes)

Tôn 4 zem là một trong những loại tôn được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhờ độ dày lý tưởng và khả năng đáp ứng tốt các yêu cầu về độ bền lẫn tính thẩm mỹ. Với đặc điểm nổi bật về khả năng chịu lực, chống ăn mòn và giá cả phải chăng, tôn 4 zem đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc điểm, ứng dụng, cũng như các loại tôn 4 zem được sử dụng rộng rãi trên thị trường hiện nay để bạn tham khảo.

1. Đặc điểm cấu tạo tôn 4 zem

Tôn 4 zem là loại tôn có độ dày 0,4 mm (tương đương 4 zem trong cách đo lường phổ biến tại Việt Nam). Đây là loại tôn mỏng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo được độ bền cần thiết cho nhiều ứng dụng khác nhau, đặc biệt là trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

Với khả năng chống chịu trước các yếu tố thời tiết như mưa, nắng và độ ẩm, tôn 4 zem thường được sử dụng làm mái lợp, vách ngăn hoặc các hạng mục cần vật liệu nhẹ, linh hoạt. Loại tôn này có giá thành phải chăng và phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng.

1.1 Cấu tạo tôn 4 zem

Cấu tạo của tôn 4 zem thường gồm 1 lớp chính với đặc điểm cụ thể như sau:

  • Lớp lõi thép cán mỏng: Đây là thành phần chính tạo nên độ bền cơ học của tôn, có độ dày 0,4 mm (4 zem), giúp tôn vừa nhẹ vừa chắc chắn.
  • Lớp mạ: Tùy loại, tôn có thể được mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm để tăng khả năng chống gỉ sét và bảo vệ trước các tác động của môi trường.
  • Lớp phủ bảo vệ bề mặt: Thường là lớp sơn màu hoặc sơn chống ăn mòn, không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn hỗ trợ kéo dài tuổi thọ của tôn.

Nhờ cấu tạo này, tôn 4 zem đáp ứng tốt các yêu cầu sử dụng cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

1.2 Quy cách khổ tôn 4 zem

Tôn 4 zem được sản xuất với nhiều kiểu dáng và quy cách khổ khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Trong đó, các loại sóng phổ biến bao gồm:

  • Tôn 5 sóng: Đây là loại tôn có sóng lớn, thích hợp sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng hoặc nhà kho. Khổ tôn thường có bề rộng hiệu dụng khoảng 1.000 mm, đảm bảo khả năng thoát nước tốt, đặc biệt trong những khu vực có mưa nhiều.
  • Tôn 9 sóng: Loại tôn này sở hữu sóng trung bình, phù hợp cho cả công trình dân dụng và công nghiệp. Với thiết kế khổ bề rộng hiệu dụng khoảng 900 – 1.000 mm, tôn 9 sóng mang đến sự hài hòa giữa tính thẩm mỹ và hiệu năng.
  • Tôn 11 sóng: Đây là loại tôn có sóng nhỏ và dày, thường được dùng cho các công trình dân dụng như nhà ở hoặc mái che có diện tích vừa và nhỏ. Khổ tôn dao động từ 1.000 mm trở xuống, mang lại khả năng chống chịu lực tốt và dễ dàng thi công.

Các loại tôn trên đều đáp ứng yêu cầu về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng ứng dụng linh hoạt trong thực tế.

1.3 Màu sắc tôn 4 zem

Tôn 4 zem được sản xuất với nhiều màu sắc đa dạng, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và phong cách thiết kế của các công trình. Các màu phổ biến bao gồm xanh dương, xanh rêu, đỏ đậm, nâu đất, trắng sữa, … mang đến nhiều lựa chọn phù hợp cho nhà ở, nhà xưởng hay các công trình khác. Lớp sơn màu không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ mà còn bảo vệ tôn khỏi tác động của thời tiết, kéo dài tuổi thọ và giữ màu sắc bền đẹp trong thời gian dài.

1.4 Ứng dụng tôn 4 zem

Tôn 4 zem được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ vào đặc tính nhẹ, bền và chi phí hợp lý. Một số ứng dụng phổ biến của loại tôn này bao gồm:

  • Lợp mái nhà dân dụng và công nghiệp, giúp bảo vệ công trình khỏi mưa nắng và thời tiết khắc nghiệt.
  • Vách ngăn và ốp tường trong các công trình nhà ở, văn phòng hay xưởng sản xuất.
  • Mái che và công trình tạm như mái che sân vườn, nhà xe … nhờ tính dễ thi công và giá thành phải chăng.
  • Ứng dụng trang trí cho các công trình nội ngoại thất nhờ màu sắc đa dạng.

2. Kiểu sóng tôn 4 zem

Kiểu sóng của tôn 4 zem là yếu tố quan trọng quyết định tính thẩm mỹ và khả năng ứng dụng trong từng loại công trình. Với thiết kế đa dạng, các kiểu sóng như sóng tròn, sóng vuông và sóng ngói đáp ứng nhu cầu sử dụng linh hoạt trong cả công trình dân dụng và công nghiệp.

2.1 Tôn sóng tròn

Tôn sóng tròn 4 zem có thiết kế gợn sóng mềm mại, tạo cảm giác thanh thoát và phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

+/ Đặc điểm: Loại tôn này có độ dày đồng đều, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng thoát nước, hạn chế tình trạng ứ đọng khi trời mưa.

+/ Ứng dụng: Tôn sóng tròn thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như mái nhà, mái che hoặc vách ngăn có phong cách thiết kế mềm mại, gần gũi.

2.2 Tôn sóng vuông

Tôn sóng vuông 4 zem sở hữu thiết kế góc cạnh, tạo nên vẻ mạnh mẽ và chắc chắn, phù hợp cho các công trình lớn.

+/ Đặc điểm: Với khả năng chịu tải cao, tôn sóng vuông giúp tăng độ bền và khả năng chống chịu trước các tác động của thời tiết như mưa gió mạnh.

+/ Ứng dụng: Loại tôn này thường được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho bãi, hoặc những công trình cần độ bền và tính năng chịu lực cao.

2.3 Tôn sóng ngói

Tôn sóng ngói 4 zem được thiết kế mô phỏng kiểu dáng ngói truyền thống, mang lại vẻ đẹp sang trọng cho các công trình hiện đại.

+/ Đặc điểm: Loại tôn này có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn so với các kiểu sóng khác, đồng thời mang đến cảm giác giống như sử dụng ngói thật nhờ các đường nét tinh tế.

+/ Ứng dụng: Tôn sóng ngói phù hợp với các công trình nhà ở, biệt thự hoặc những nơi cần sự đồng bộ và tính thẩm mỹ cao.

Với sự đa dạng về kiểu dáng và công năng, các kiểu sóng như sóng tròn, sóng vuông và sóng ngói của tôn 4 zem đáp ứng linh hoạt cho từng loại công trình, từ dân dụng đến công nghiệp, mang lại hiệu quả sử dụng tối ưu.

3. Các loại tôn 4 zem

Tôn 4 zem được phân loại dựa trên vật liệu và tính năng, bao gồm tôn kẽm, tôn lạnh và tôn cách nhiệt. Mỗi loại đều có cấu tạo, đặc điểm và ứng dụng riêng biệt, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong nhiều loại công trình khác nhau.

3.1 Tôn kẽm

  • Cấu tạo: Tôn kẽm được làm từ thép cán mỏng, phủ lớp mạ kẽm bên ngoài để chống gỉ sét và bảo vệ bề mặt.
  • Đặc điểm: Loại tôn này có trọng lượng nhẹ, dễ dàng thi công và giá thành thấp, nhưng khả năng cách nhiệt và cách âm không cao.
  • Ứng dụng: Tôn kẽm thường được sử dụng trong các công trình tạm, nhà xưởng nhỏ, mái che hoặc những hạng mục không yêu cầu quá cao về độ bền.

3.2 Tôn lạnh

  • Cấu tạo: Tôn lạnh được làm từ thép nền, phủ lớp hợp kim nhôm kẽm, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và giảm hấp thụ nhiệt.
  • Đặc điểm: Loại tôn này bền bỉ hơn tôn kẽm, có khả năng cách nhiệt tốt hơn và giữ được màu sắc bền đẹp theo thời gian.
  • Ứng dụng: Tôn lạnh phù hợp với các công trình dân dụng như nhà ở, nhà kho hoặc các công trình cần độ bền và tính năng cách nhiệt cao.

3.3 Tôn cách nhiệt

  • Cấu tạo: Tôn cách nhiệt gồm 3 lớp: lớp tôn mạ, lớp cách nhiệt (PU hoặc EPS) và lớp màng bảo vệ, giúp gia tăng khả năng cách nhiệt, cách âm.
  • Đặc điểm: Đây là loại tôn cao cấp nhất trong các dòng tôn 4 zem, có khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội và tiết kiệm năng lượng cho các công trình.
  • Ứng dụng: Tôn cách nhiệt thường được sử dụng trong các công trình yêu cầu khả năng điều hòa nhiệt độ tốt như nhà ở, biệt thự, nhà xưởng hoặc kho đông lạnh.

Các loại tôn 4 zem như tôn kẽm, tôn lạnh và tôn cách nhiệt mang đến sự lựa chọn đa dạng cho người sử dụng, đáp ứng linh hoạt các yêu cầu từ cơ bản đến cao cấp trong xây dựng.

4. Các thương thiệu tôn lợp mái uy tín

Trên thị trường hiện nay, có nhiều thương hiệu tôn lợp mái nổi tiếng đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng. Trong đó, tôn Hoa Sen, tôn Đông Á và tôn Việt Nhật được đánh giá cao về chất lượng, độ bền và uy tín.

4.1 Tôn Hoa Sen

Tôn Hoa Sen là một trong những thương hiệu dẫn đầu ngành tôn tại Việt Nam, nổi bật với sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ chuyên nghiệp.

+/ Đặc điểm: Tôn Hoa Sen sở hữu khả năng chống gỉ sét, màu sắc bền đẹp và độ dày ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng trong các công trình dân dụng và công nghiệp.

+/ Ứng dụng: Thương hiệu này phù hợp cho mọi công trình từ nhà ở, mái che đến nhà xưởng lớn, mang lại sự bền vững và thẩm mỹ.

4.2 Tôn Đông Á

Tôn Đông Á được biết đến với công nghệ sản xuất hiện đại và các sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mang lại sự tin cậy cho người dùng.

+/ Đặc điểm: Tôn Đông Á có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và màu sắc phong phú. Các sản phẩm của thương hiệu này còn nổi tiếng nhờ giá thành hợp lý.

+/ Ứng dụng: Tôn Đông Á thường được lựa chọn cho các công trình dân dụng, nhà kho hoặc các dự án cần tính bền bỉ cao trong môi trường khắc nghiệt.

4.3 Tôn Việt Nhật

Tôn Việt Nhật, hay còn được gọi là tôn Phương Nam, là thương hiệu uy tín lâu đời với sự kết hợp công nghệ Nhật Bản và chất lượng đạt chuẩn Việt Nam.

+/ Đặc điểm: Sản phẩm tôn Việt Nhật nổi bật với lớp mạ nhôm kẽm dày, khả năng cách nhiệt tốt và độ bền cao, phù hợp với khí hậu nhiệt đới.

+/ Ứng dụng: Tôn Việt Nhật được sử dụng phổ biến trong các công trình dân dụng, nhà xưởng và mái che, đảm bảo độ bền lâu dài và tính thẩm mỹ cao.

Tôn 4 zem là sự lựa chọn tối ưu cho các công trình từ dân dụng đến công nghiệp nhờ vào độ dày lý tưởng, độ bền cao và giá thành hợp lý. Với sự đa dạng về kiểu dáng, màu sắc và thương hiệu uy tín, loại tôn này không chỉ đáp ứng tốt các yêu cầu về kỹ thuật mà còn mang lại tính thẩm mỹ cho công trình. Việc lựa chọn đúng loại tôn 4 zem sẽ giúp đảm bảo chất lượng, tiết kiệm chi phí và gia tăng tuổi thọ công trình một cách hiệu quả.

>> Các bạn xem thêm tôn 5 zem

BÀI VIẾT LIÊN QUAN